Khuyến Mại : 580.000.000 VND
Giá Cũ: 780.000.000 VND
Tháng: 12
Đánh giá 1 lượt đánh giá
Thiết bị này là máy làm mặt nạ cá hoàn toàn tự động một điều khiển, có thể sản xuất các sản phẩm mặt nạ miệng cá phù hợp với KF94 ở Hàn Quốc và DS2 ở Nhật Bản. Kích thước mặt nạ có thể được tùy chỉnh và ngoại hình có thể được tùy chỉnh với trang bị này. Toàn bộ quy trình sản xuất được tự động hóa cao từ khâu quay phim đến hàn vành đai, vận hành đơn giản và thuận tiện, khối lượng nhỏ và quy hoạch mặt bằng thuận lợi; Máy này đã trưởng thành về công nghệ, ổn định và đáng tin cậy, với tỷ lệ hỏng hóc cực kỳ thấp. Sản phẩm của công ty đã được xuất khẩu sang Hàn Quốc, Việt Nam, Nhật Bản và các nước khác và được đón nhận nồng nhiệt.
Thông Số Kỹ Thuật Máy |
Mặt nạ gấp có kích thước lưu thông trên thị trường, khuôn dập có thể thiết kế theo bản vẽ sản phẩm |
Kích thước Vải Yêu Cầu |
Chiều rộng vật liệu (Chiều rộng đề xuất): 240mm, chiều rộng tương thích: 260mm |
Tốc độ máy |
110-130 Sản phẩm/ phút |
Nguồn điện áp dụng |
220V/380V ,50HZ/60HZ 220V/380V, 50HZ/60HZ |
Nguồn không khí áp dụng |
0.5∽0.7Mpa 0.5-0.7 MPa |
Công suất định mức: |
7.5kw 7.5 kw |
Kích Thước Khung |
Kích Thước Khung : 2650 x 780 x 1350; Thân máy: 2110 x 1072 x 1600; Đầu đuôi: 1600x 1040 x 1650; |
Trọng Lượng Máy |
Trọng lượng máy Thân: 350KG Máy Thân: 350kg |
Toàn bộ máy bao gồm ba phần, đó là giá để vật liệu (2650mm x 780mm x 1350mm), thân máy (2110mm x 1072mm x 1600mm) và phần đuôi (1610mm x 1040mm x 1650mm). Trong đó kết hợp giữa giá đỡ vật liệu và thân máy hay còn gọi là máy quay phim, đuôi máy hay còn gọi là tai máy hàn quai
5.1 Máy Làm Thân.
No. |
Product Name |
Drawing No. |
Material |
Product Manufacturer |
Quantity |
1 |
Relay |
G2R-2-SND+P2RF-08-E G2R-2-SND+P2RF-08-E |
DC24V DC24V |
Yijia |
2 |
2 |
Relay |
MY4NJ DC24V+PYF14A-E MY4NJ DC24V+PYF14A-E |
Yijia |
2 |
|
3 |
Emergency stop |
XB2BS442C XB2BS442C |
Yijia |
1 |
|
4 |
Green button with light |
XB2BW33B1C XB2BW33B1C |
Yijia |
1 |
|
5 |
Red button |
XB2BA42C XB2BA42C |
Yijia |
1 |
|
6 |
Two-position knob |
XB2BD21C XB2BD21C |
Yijia |
1 |
|
7 |
PLC PLC |
XD5-24T4-E XD5-24T4-E |
XinJe |
1 |
|
8 |
Touch screen |
TG765S-XT TG765S-XT |
XinJe |
1 |
|
9 |
Socket |
Three holes and two rows |
Bull |
1 |
|
10 |
Servo |
750W 750W |
XinJe |
2 |
|
11 |
Ultrasonic wave |
15k,2600kw 15k, 2600kw |
Huizhuan |
2 |
5.2 Máy Làm Quai- Hàn Vành
No. |
Product Name |
Drawing No. |
Material |
Product Manufacturer |
Quantity |
1 |
Relay |
G2R-2-SND+P2RF-08-E G2R-2-SND+P2RF-08-E |
DC24V DC24V |
OMRON OMRON |
2 |
2 |
Relay |
MY4NJ DC24V+PYF14A- E |
OMRON OMRON |
1 |
|
3 |
Relay |
G6D-F4B+G6B-4-SB G6D-F4B+G6B-4-SB |
OMRON OMRON |
5 |
|
4 |
Emergency stop |
XB2BS442C XB2BS442C |
Yijia |
1 |
|
5 |
Green button with light |
XB2BW33B1C XB2BW33B1C |
Yijia |
1 |
|
6 |
Red button |
XB2BA42C XB2BA42C |
Yijia |
1 |
|
7 |
Yellow position knob |
XB2BD21C XB2BD21C |
Yijia |
1 |
|
8 |
Switching power supply |
S-350W-24V S-350W-24V |
Meanwell |
1 |
|
9 |
Stepping |
DP-508+57BYG76 DP-508+57BYG76 |
XinJe |
6 |
|
10 |
PLC PLC |
XDH-60T4-E XDH-60T4-E |
XinJe |
1 |
|
11 |
Touch screen |
TG765S-XT |
XinJe |
1 |
|
12 |
Servo |
750W 750W |
XinJe |
3 |
|
13 |
Servo |
400W 400W |
XinJe |
6 |
|
14 |
Photoelectric sensing |
BS5-K1M BS5-K1M |
Pefun |
2 |
|
15 |
Ultrasonic wave |
20k, 2000kw 20k, 2000kw |
Yachao |
2 |
Lưu ý: Do chuỗi cung ứng chặt chẽ trên thị trường phụ kiện máy mặt nạ, cấu hình trên có thể tùy thuộc vào cài đặt thực tế
VII. Danh sách các bộ phận phụ tùng thay thế
No. |
Product Name |
Specifications |
Price |
Quantity |
1 |
Die ( Lô Cắt) |
Knurling tools, cutter |
Call : 0903286963 |
2 |
2 |
Ultrasonic wave ( Siêu Âm Mặt 270) |
15k, 2600kw, 270 15k, 2600kw, 270 |
Call : 0903286963 |
1 |
3 |
Ultrasonic wave ( Siêu Âm Mặt 120) |
15k, 2600kw, 120 15k, 2600kw, 120 |
Call : 0903286963 |
1 |
4 |
Ultrasonic wave ( Siêu Âm Mặt 110 ) |
20k, 2000kw, 110 20k, 2000kw, 110 |
Call : 0903286963 |
2 |
5 |
Ear belt scissors |
Call : 0903286963 |
2 |
|
6 |
Induction line |
Call : 0903286963 |
8 |
|
7 |
Cylinder |
Call : 0903286963 |
8 |
VIII. Đề xuất về việc sử dụng vật liệu
Các sản phẩm khẩu trang KF94 truyền thống có tổng cộng bốn lớp, trong đó hai lớp ở giữa là lớp thổi nóng chảy, đóng vai trò lọc. Có ý kiến cho rằng chiều rộng của vải sử dụng cho máy là 240mm, nhưng khổ vải thông thường 260mm có thể cũng được sử dụng. Sau đây là bảng gợi ý vật liệu:
Vải và kháng khuẩn chọn loại vải có khổ từ (width 240 or 260) mm |
||
Lớp 1 |
Vải không dệt loại 50 gms |
Lớp Ngoài |
Lớp 2 |
Vải Kháng Khuẩn 25 gsm |
Bên Trong |
Lớp 3 |
Vải Kháng Khuẩn 25 gms |
Bên Trong |
Lớp 4 |
Vải không dệt loại 25 gsm/m |
Lớp Trong Cùng |
Lưu ý: Đây chỉ là nguyên liệu khuyên dùng, còn chất lượng sản phẩm khẩu trang KF94 phụ thuộc phần lớn vào nguyên liệu
XII. Cài đặt, gỡ lỗi và hướng dẫn
Người gửi / điện thoại
Công ty CPĐT Và Công Nghệ AZCOM
Maytrungquoc.com
Miền Bắc: 1A Lưu Hứu Phước, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, TP Hà Nội.
Hotline: 0903286963
Kỹ Thuật: 0989331238
Miền Nam: Số 11 QL1A, P Trung Mỹ Tây, Quận 12, TPHCM (Chân cầu vượt An Sương- góc đường Song Hành và quốc lộ 1)
Hotline: 0931156669
© 2019 Chromium Theme . Designed by Wasmedia